Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giảng đạo

Academic
Friendly

Từ "giảng đạo" trong tiếng Việt có nghĩaviệc truyền đạt, giải thích hoặc trình bày về các giáo lý, nguyên tắc tôn giáo. Thông thường, việc giảng đạo được thực hiện bởi những người kiến thức sâu về tôn giáo, như các vị linh mục, thầy chùa, hay các nhà lãnh đạo tôn giáo. Hành động này nhằm giúp mọi người hiểu hơn về đức tin, giá trị cách sống theo các nguyên tắc của tôn giáo đó.

Các cách sử dụng từ "giảng đạo":
  1. Giảng đạo trong nhà thờ: Khi một linh mục đứng trên bục giảng chia sẻ với giáo dân về Kinh Thánh các giáo lý của Thiên Chúa giáo.

    • dụ: "Hôm nay, cha sẽ giảng đạo về lòng từ bi trong Kinh Thánh."
  2. Giảng đạo trong chùa: Khi một thầy chùa thuyết giảng về các nguyên tắc của Phật giáo.

    • dụ: "Thầy giảng đạo về sự giác ngộ trong buổi lễ hôm nay."
  3. Giảng đạo trực tuyến: Với sự phát triển của công nghệ, nhiều người còn giảng đạo qua các nền tảng trực tuyến.

    • dụ: "Nhiều thầy giáo đã giảng đạo qua livestream để tiếp cận với đông đảo tín đồ."
Các biến thể của từ:
  • Giảng: Nghĩa là trình bày, giải thích.
  • Đạo: Có thể hiểu con đường, trong ngữ cảnh này thường chỉ đến tôn giáo hoặc hệ thống niềm tin.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Giảng: Giải thích, thuyết trình.
  • Truyền đạo: Tập trung vào việc lan truyền tôn giáo cho người khác, có thể gần nghĩa với "giảng đạo" nhưng thường mang tính chất kêu gọi nhiều hơn.
  • Thuyết giảng: Tương tự nhưng có thể không chỉ trong bối cảnh tôn giáo còn trong các lĩnh vực khác như giáo dục.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng "giảng đạo" trong các cuộc thảo luận về tôn giáo xã hội: "Việc giảng đạo không chỉ giúp nâng cao nhận thức tôn giáo còn góp phần xây dựng các giá trị đạo đức trong xã hội."
  • "Giảng đạo" có thể được sử dụng để nói về tác động của tôn giáo đối với đời sống con người: "Giảng đạo đúng cách có thể giúp con người tìm ra ý nghĩa cuộc sống."
Lưu ý:
  • "Giảng đạo" thường mang tính chất tích cực mục đích giáo dục, tuy nhiên cũng cần phân biệt với những hành động truyền bá tôn giáo một cách cực đoan hay không phù hợp.
  • Trong tiếng Việt, "giảng đạo" không chỉ đơn thuần việc nói về tôn giáo còn có thể liên quan đến việc truyền đạt các giá trị văn hóa đạo đức.
  1. Diễn giải về tôn giáo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giảng đạo"